- Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX 400 là sản phẩm với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng tới 4 inch (10cm). Bixolon SLP TX 400 nổi bật với tốc độ in lên tới 178 mm/s, khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ hoàn hảo. Máy in tem nhãn SLP TX 400 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn. SLP TX 400 hỗ trợ thêm Font Unicode Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400 là một ý tưởng cho việc triển khai rộng rãi đáp ứng những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D/2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode.……… Máy in SLP TX 400 dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp, máy in mã vạch Bixolon SLP-T400 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau.
- Máy in tem nhãn SLP TX 400 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media, …. Dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX 400 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media, …. Dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed Bixolon-slp-tx-400-feed
- Dễ dàng nhận ra tín hiệu chỉ báo trạng thái Có hỗ trợ in loại nhãn có chiều cao tối thiểu chỉ 5mm Máy in mã vạch BIxolon SLP-T400 thông minh nhận ra được những mã vạch trống và tự động bỏ qua để in mã vạch tiếp theo. Nhiều tùy chọn khác như: kích cở phim mưc, thiết kế nhãn, tự động cắt và RFID
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP TX400
- Model : SLP TX400
- Hãng sản xuất : Bixolon
- Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
- Tốc độ in 178mm/giây
- Độ phân giải 300 dpi
- Bộ ký tự Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
- Kích cỡ ký tự 0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25) Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30) Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
- Loại giấy Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
- Khổ giấy Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
- Đường kính cuộn giấy tối đa 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
- Cách lắp giấy Dễ dàng lắp giấy in
- Số dòng in 20 triệu dòng
- Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
- Độ dài giấy in máy có thể in được 25Km
- Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
- Trình điều khiển -Windows Driver -Z Driver
- Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
- Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
- Điện nguồn (Adapter) AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
- Kích thước (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
- Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C